51461.
floridness
sắc hồng hào
Thêm vào từ điển của tôi
51462.
heroin
(dược học) Heroin (thuốc làm dị...
Thêm vào từ điển của tôi
51463.
hirudinoid
(động vật học) giống con đỉa, t...
Thêm vào từ điển của tôi
51464.
lacunosity
sự có kẽ hở, sự có lỗ khuyết, s...
Thêm vào từ điển của tôi
51465.
ordination
sự sắp xếp, sự xếp loại
Thêm vào từ điển của tôi
51466.
redoubt
(quân sự) đòn nhỏ, đồn lẻ
Thêm vào từ điển của tôi
51467.
right-hand
(thuộc) tay phải, ở bên tay phả...
Thêm vào từ điển của tôi
51468.
sea-dog
(động vật học) chó biển
Thêm vào từ điển của tôi
51469.
semblable
(từ cổ,nghĩa cổ) trông giống, t...
Thêm vào từ điển của tôi
51470.
summarist
người tóm tắt, người tổng kết
Thêm vào từ điển của tôi