TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51451. guttural (thuộc) yết hầu

Thêm vào từ điển của tôi
51452. tumid sưng lên, phù lên; nổi thành u

Thêm vào từ điển của tôi
51453. catabolite (sinh vật học) chất dị hoá, sản...

Thêm vào từ điển của tôi
51454. mouthy hay nói, hay la hét, mồm ba

Thêm vào từ điển của tôi
51455. stalag trại giam, nhà tù (Đức)

Thêm vào từ điển của tôi
51456. terminable có thể làm xong, có thể hoàn th...

Thêm vào từ điển của tôi
51457. easting (hàng hải) chặng đường đi về ph...

Thêm vào từ điển của tôi
51458. leasehold thuê có hợp đồng

Thêm vào từ điển của tôi
51459. unfilmed không quay thành phim, không đư...

Thêm vào từ điển của tôi
51460. dobbin ngựa kéo xe; ngựa cày

Thêm vào từ điển của tôi