51433.
entreat
khẩn nài, khẩn khoản, nài xin
Thêm vào từ điển của tôi
51434.
expletive
(ngôn ngữ học) để chêm; chêm và...
Thêm vào từ điển của tôi
51435.
midway
nửa đường, giữa đường
Thêm vào từ điển của tôi
51436.
tollman
người thu thuế (cầu, đường, chợ...
Thêm vào từ điển của tôi
51437.
vamoos
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ch...
Thêm vào từ điển của tôi
51438.
whip-round
sự quyên tiền
Thêm vào từ điển của tôi
51439.
dribblet
lượng nhỏ, món tiền nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
51440.
merganser
(động vật học) vịt mỏ nhọn
Thêm vào từ điển của tôi