51241.
vest-pocket
túi áo gi lê
Thêm vào từ điển của tôi
51242.
eventide
(thơ ca) chiều hôm
Thêm vào từ điển của tôi
51243.
self-fier
(quân sự) súng tự động
Thêm vào từ điển của tôi
51244.
songster
ca sĩ, người hát
Thêm vào từ điển của tôi
51245.
unshaded
không có bóng mát, không có bón...
Thêm vào từ điển của tôi
51246.
asparagus
(thực vật học) măng tây
Thêm vào từ điển của tôi
51247.
death-duties
thuế thừa kế (đánh vào tài sản ...
Thêm vào từ điển của tôi
51248.
ferro-alloy
hợp kim sắt
Thêm vào từ điển của tôi
51249.
jeroboam
chai lớn (đựng rượu vang, to bằ...
Thêm vào từ điển của tôi
51250.
lending
sự cho vay, sự cho mượn
Thêm vào từ điển của tôi