51271.
motored
có động cơ, có mô tô
Thêm vào từ điển của tôi
51272.
sansculotte
(sử học) người theo phái Xăngqu...
Thêm vào từ điển của tôi
51273.
stormbound
không đi được vì bão (tàu, thuy...
Thêm vào từ điển của tôi
51274.
vacoular
(sinh vật học) (thuộc) không bà...
Thêm vào từ điển của tôi
51275.
brown ware
đồ sành
Thêm vào từ điển của tôi
51276.
imprecatingly
chửi rủa, nguyền rủa
Thêm vào từ điển của tôi
51277.
sockdologer
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú...
Thêm vào từ điển của tôi
51279.
bashful
rụt rè, bẽn lẽn, e lệ
Thêm vào từ điển của tôi
51280.
brown-shirt
đảng viên đảng Quốc xã (Đức)
Thêm vào từ điển của tôi