51261.
panlogism
(triết học) thuyết phiếm lôgic
Thêm vào từ điển của tôi
51262.
riddel
(tôn giáo) màn (bàn thờ)
Thêm vào từ điển của tôi
51263.
sequestral
(y học) (thuộc) mảnh xương mục ...
Thêm vào từ điển của tôi
51265.
wheel-window
(kiến trúc) cửa sổ hoa thị
Thêm vào từ điển của tôi
51266.
antiwar
chống chiến tranh
Thêm vào từ điển của tôi
51267.
bevel pinion
(kỹ thuật) bánh răng nón
Thêm vào từ điển của tôi
51268.
egg-plant
(thực vật học) cây cà
Thêm vào từ điển của tôi
51269.
fratricide
sự giết anh, sự giết chị, sự gi...
Thêm vào từ điển của tôi
51270.
one-track
chỉ có một đường (đường sắt)
Thêm vào từ điển của tôi