TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

5141. cross-country băng đồng, việt dã

Thêm vào từ điển của tôi
5142. craftsmanship sự khéo léo, sự lành nghề, sự t...

Thêm vào từ điển của tôi
5143. bad-tempered xấu tính hay cáu, dễ nổi nóng

Thêm vào từ điển của tôi
5144. storm-cloud mây mưa dày đặc

Thêm vào từ điển của tôi
5145. compile biên soạn, sưu tập tài liệu

Thêm vào từ điển của tôi
5146. initially vào lúc đầu, ban đầu

Thêm vào từ điển của tôi
5147. deliverer người cứu nguy, người giải phón...

Thêm vào từ điển của tôi
5148. saline có muối; có tính chất như muối;...

Thêm vào từ điển của tôi
5149. rebuff từ chối dứt khoát, cự tuyệt, kh...

Thêm vào từ điển của tôi
5150. outdoor ngoài trời, ở ngoài

Thêm vào từ điển của tôi