TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

5141. report card (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phiếu thành tí...

Thêm vào từ điển của tôi
5142. diagnosis (y học) phép chẩn đoán; sự chẩn...

Thêm vào từ điển của tôi
5143. outdoor ngoài trời, ở ngoài

Thêm vào từ điển của tôi
5144. budget ngân sách, ngân quỹ

Thêm vào từ điển của tôi
5145. barbecue lợn (bò, cừu) nướng (quay) cả c...

Thêm vào từ điển của tôi
5146. submarine dưới biển, ngầm (dưới biển)

Thêm vào từ điển của tôi
5147. avenger người trả thù, người báo thù

Thêm vào từ điển của tôi
5148. honorable (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honourab...

Thêm vào từ điển của tôi
5149. emboss chạm nổi, rập nổ, làm nổi

Thêm vào từ điển của tôi
5150. seventh thứ bảy

Thêm vào từ điển của tôi