50351.
ironize
mỉa, mỉa mai, châm biếm
Thêm vào từ điển của tôi
50352.
pheasant-eyed
có chấm như mắt gà lôi (hoa)
Thêm vào từ điển của tôi
50355.
taxonomical
(thuộc) phân loại
Thêm vào từ điển của tôi
50356.
vendible
có thể bán được (hàng hoá)
Thêm vào từ điển của tôi
50357.
war-baby
đứa con đẻ trong chiến tranh
Thêm vào từ điển của tôi
50359.
assimilability
tính có thể tiêu hoá ((nghĩa đe...
Thêm vào từ điển của tôi
50360.
illative
(triết học) có tính chất kết lu...
Thêm vào từ điển của tôi