TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50331. gopster (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đả...

Thêm vào từ điển của tôi
50332. high-toned có những tình cảm cao thượng; c...

Thêm vào từ điển của tôi
50333. hyson chè hỷ xuân (Trung quốc)

Thêm vào từ điển của tôi
50334. odograph máy ghi đường (ghi quâng đường ...

Thêm vào từ điển của tôi
50335. preside ((thường) + at, over) chủ trì,...

Thêm vào từ điển của tôi
50336. tenableness tính có thể giữ được, tính có t...

Thêm vào từ điển của tôi
50337. wold truông; vùng đất hoang

Thêm vào từ điển của tôi
50338. xanthine (hoá học) xantin

Thêm vào từ điển của tôi
50339. chirograph văn kiện chính thức (viết tay h...

Thêm vào từ điển của tôi
50340. dew-point điểm sương

Thêm vào từ điển của tôi