TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50381. tank town (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (ngành đường s...

Thêm vào từ điển của tôi
50382. week-day ngày thường trong tuần (không p...

Thêm vào từ điển của tôi
50383. dephosphorization (hoá học) sự loại phôtpho

Thêm vào từ điển của tôi
50384. fossilate làm hoá đá, làm hoá thạch

Thêm vào từ điển của tôi
50385. habergeon (sử học) áo giáp không tay

Thêm vào từ điển của tôi
50386. pentamerous có năm phần; chia làm năm

Thêm vào từ điển của tôi
50387. shock-headed đầu bù tóc rối

Thêm vào từ điển của tôi
50388. ait cù lao, hòn đảo nhỏ (giữa dòng ...

Thêm vào từ điển của tôi
50389. inhesion sự vốn có, tính cố hữu

Thêm vào từ điển của tôi
50390. laic không theo đạo thế tục, phi giá...

Thêm vào từ điển của tôi