50341.
smoke-rocket
pháo khói (bắn vào ống dẫn nước...
Thêm vào từ điển của tôi
50342.
spiderlike
giống con nhện; (thuộc) nhện
Thêm vào từ điển của tôi
50344.
forfend
đẩy ra xa, tránh (một tai hoạ.....
Thêm vào từ điển của tôi
50345.
insufficience
tính không đủ; sự không đủ, sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
50346.
mistakable
có thể bị lầm, có thể bị hiểu l...
Thêm vào từ điển của tôi
50348.
tag day
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ kỷ niệ...
Thêm vào từ điển của tôi
50349.
calcification
(hoá học) sự hoá vôi
Thêm vào từ điển của tôi