TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50171. maidenlike như một cô gái; như một trinh n...

Thêm vào từ điển của tôi
50172. memoranda sự ghi để nhớ

Thêm vào từ điển của tôi
50173. pluvious có mưa; nhiều mưa

Thêm vào từ điển của tôi
50174. replica bản sao (của bức tranh, bức tượ...

Thêm vào từ điển của tôi
50175. sports-car xe đua

Thêm vào từ điển của tôi
50176. vellum giấy da bê; giấy thuộc

Thêm vào từ điển của tôi
50177. corrugate gấp nếp; làm nhăn

Thêm vào từ điển của tôi
50178. monologist (sân khấu) người đóng kịch một ...

Thêm vào từ điển của tôi
50179. quitter (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bỏ việc,...

Thêm vào từ điển của tôi
50180. dilatation sự giãn, sự nở

Thêm vào từ điển của tôi