TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50151. surfeit sự ăn uống nhiều quá

Thêm vào từ điển của tôi
50152. autotoxin (y học) tự độc tố

Thêm vào từ điển của tôi
50153. bomb-proof chống bom

Thêm vào từ điển của tôi
50154. impetrate (tôn giáo) khẩn cầu được (cái g...

Thêm vào từ điển của tôi
50155. ocellate (động vật học) có mắt đơn (sâu ...

Thêm vào từ điển của tôi
50156. proliferous (sinh vật học) nảy nở mau

Thêm vào từ điển của tôi
50157. snow-field bãi tuyết, đồng tuyết

Thêm vào từ điển của tôi
50158. swing-door cửa lò xo, cửa tự động

Thêm vào từ điển của tôi
50159. bomb-shell tạc đạn

Thêm vào từ điển của tôi
50160. cachou kẹo caosu

Thêm vào từ điển của tôi