50201.
autotoxin
(y học) tự độc tố
Thêm vào từ điển của tôi
50202.
bimanous
có hai tay
Thêm vào từ điển của tôi
50203.
bomb-proof
chống bom
Thêm vào từ điển của tôi
50204.
impetrate
(tôn giáo) khẩn cầu được (cái g...
Thêm vào từ điển của tôi
50205.
keynoter
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
50207.
sabulous
(thuộc) cát
Thêm vào từ điển của tôi
50208.
unguardedness
tính thiếu thận trọng, tính khô...
Thêm vào từ điển của tôi
50209.
bomb-shell
tạc đạn
Thêm vào từ điển của tôi
50210.
cachou
kẹo caosu
Thêm vào từ điển của tôi