50121.
unwell
không khoẻ, khó ở, se mình
Thêm vào từ điển của tôi
50122.
wood-nymph
(thần thoại,thần học) nữ thần r...
Thêm vào từ điển của tôi
50123.
amiability
sự tử tế, sự tốt bụng
Thêm vào từ điển của tôi
50124.
decasaulization
sự chấm dứt việc sử dụng nhân c...
Thêm vào từ điển của tôi
50125.
feculence
sự có cặn
Thêm vào từ điển của tôi
50126.
halloa
chào anh!, chào chị!
Thêm vào từ điển của tôi
50127.
letter-clip
cái kẹp thư, cái kẹp giấy
Thêm vào từ điển của tôi
50128.
overpay
trả quá nhiều, trả thù lao quá ...
Thêm vào từ điển của tôi
50130.
similitude
sự giống, trạng thái giống
Thêm vào từ điển của tôi