49991.
red hardness
(kỹ thuật) tính chịu nóng đỏ, t...
Thêm vào từ điển của tôi
49992.
symbolist
người theo trường phái tượng tr...
Thêm vào từ điển của tôi
49993.
taker-in
người lừa gạt, người lừa phỉnh
Thêm vào từ điển của tôi
49994.
thunderpeal
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng sấm
Thêm vào từ điển của tôi
49995.
appraisable
có thể đánh giá được; có thể đị...
Thêm vào từ điển của tôi
49996.
cliquy
có tính chất phường bọn, có tín...
Thêm vào từ điển của tôi
49997.
convoke
triệu tập, đòi đến, mời đến
Thêm vào từ điển của tôi
49998.
epizoa
(động vật học) động vật ký sinh...
Thêm vào từ điển của tôi
49999.
ex officio
mặc nhiên
Thêm vào từ điển của tôi
50000.
frate
(như) friar
Thêm vào từ điển của tôi