49981.
idiophonic
(thuộc) nhạc khí bằng chất tự v...
Thêm vào từ điển của tôi
49982.
judaise
Do thái hoá
Thêm vào từ điển của tôi
49983.
ocellate
(động vật học) có mắt đơn (sâu ...
Thêm vào từ điển của tôi
49984.
poriferous
có nhiều lỗ chân lông
Thêm vào từ điển của tôi
49985.
siphon
ống xifông, ống truyền nước, vò...
Thêm vào từ điển của tôi
49986.
acidify
Axit hoá
Thêm vào từ điển của tôi
49987.
beanery
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
49988.
intercrop
vụ trồng xen
Thêm vào từ điển của tôi
49989.
place-hunter
kẻ mưu cầu danh vọng, kẻ mưu cầ...
Thêm vào từ điển của tôi
49990.
droningly
o o, vo ve
Thêm vào từ điển của tôi