TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

4961. estate-agent người thuê và bán nhà cửa đất đ...

Thêm vào từ điển của tôi
4962. radioactive phóng xạ

Thêm vào từ điển của tôi
4963. sinner người có tội, người phạm tội

Thêm vào từ điển của tôi
4964. treaty hiệp ước

Thêm vào từ điển của tôi
4965. coffee-bean hột cà phê

Thêm vào từ điển của tôi
4966. crusher máy nghiền, máy tán, máy đập (đ...

Thêm vào từ điển của tôi
4967. chew sự nhai

Thêm vào từ điển của tôi
4968. carousel trò kéo quân (ngựa gỗ hay xe ô ...

Thêm vào từ điển của tôi
4969. recreation sự giải lao, sự giải trí, sự ti...

Thêm vào từ điển của tôi
4970. bus xe buýt

Thêm vào từ điển của tôi