TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

4931. smoke-screen (quân sự), (hàng hải) màn khói...

Thêm vào từ điển của tôi
4932. there's ...

Thêm vào từ điển của tôi
4933. skipping-rope dây để nhảy (nhảy dây)

Thêm vào từ điển của tôi
4934. agreement hiệp định, hiệp nghị

Thêm vào từ điển của tôi
4935. bottomless không có đáy

Thêm vào từ điển của tôi
4936. unblock không cấm, không đóng, khai thô...

Thêm vào từ điển của tôi
4937. love-affair chuyện yêu đương, chuyện tình

Thêm vào từ điển của tôi
4938. replacement sự thay thế; vật thay thế, ngườ...

Thêm vào từ điển của tôi
4939. therefore bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy t...

Thêm vào từ điển của tôi
4940. spots hàng bán trả tiền ngay

Thêm vào từ điển của tôi