4941.
pigment
chất màu, chất nhuộm
Thêm vào từ điển của tôi
4942.
subclass
(sinh vật học) phân lớp
Thêm vào từ điển của tôi
4943.
problematic
còn phải bàn; không chắc, mơ hồ
Thêm vào từ điển của tôi
4944.
hooked
có hình móc câu
Thêm vào từ điển của tôi
4945.
classified
đã được phân loại
Thêm vào từ điển của tôi
4946.
reasoning
lý luận, lập luận, lý lẽ
Thêm vào từ điển của tôi
4947.
dog-eared
có nếp quăn ở góc (trang sách, ...
Thêm vào từ điển của tôi
4948.
preliminary
mở đầu, mào đầu; sơ bộ, dự bị
Thêm vào từ điển của tôi
4949.
universalist
(triết học) người theo thuyết p...
Thêm vào từ điển của tôi
4950.
restore
hoàn lại, trả lại
Thêm vào từ điển của tôi