49621.
big noises
tiếng to, tiếng ầm ầm
Thêm vào từ điển của tôi
49623.
diaphoresis
sự toát mồ hôi, sự chảy mồ hôi
Thêm vào từ điển của tôi
49624.
nicotine
nicôtin
Thêm vào từ điển của tôi
49625.
progeniture
con cháu, dòng dõi
Thêm vào từ điển của tôi
49626.
shirting
vải may áo sơ mi
Thêm vào từ điển của tôi
49627.
soup-and-fish
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
49628.
uncourtly
(như) uncourteous
Thêm vào từ điển của tôi
49629.
arterialise
(số nhiều) biến (máu tĩnh mạch)...
Thêm vào từ điển của tôi
49630.
catchpenny
hàng mã loè loẹt (cốt chỉ bán l...
Thêm vào từ điển của tôi