49611.
ovalness
hình trái xoan
Thêm vào từ điển của tôi
49612.
sibilation
(ngôn ngữ học) sự đọc thành âm ...
Thêm vào từ điển của tôi
49613.
unconvinced
không tin, hoài nghi
Thêm vào từ điển của tôi
49614.
unsuited
không thích hợp, không thích đá...
Thêm vào từ điển của tôi
49615.
viminal
(thực vật học) (thuộc) cành; (t...
Thêm vào từ điển của tôi
49616.
aquatics
(thể dục,thể thao) những môn th...
Thêm vào từ điển của tôi
49617.
authorship
nghề viết văn
Thêm vào từ điển của tôi
49618.
bottle-party
cuộc liên hoan góp rượu
Thêm vào từ điển của tôi
49619.
doctorship
danh vị tiến sĩ
Thêm vào từ điển của tôi
49620.
elaboration
sự thảo tỉ mỉ, sự thảo kỹ lưỡng...
Thêm vào từ điển của tôi