49551.
dyspnoeic
(y học) bị khó thở
Thêm vào từ điển của tôi
49552.
insufficience
tính không đủ; sự không đủ, sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
49555.
theologize
lập luận theo thần học
Thêm vào từ điển của tôi
49556.
amblyopia
(y học) chứng giảm sức nhìn
Thêm vào từ điển của tôi
49557.
bedside
cạnh giường
Thêm vào từ điển của tôi
49558.
climactic
(văn học) theo phép tiến dần
Thêm vào từ điển của tôi
49559.
inobservance
sự thiếu quan sát, sự thiếu chú...
Thêm vào từ điển của tôi
49560.
xenomorphic
(địa lý,địa chất) có dạng khác ...
Thêm vào từ điển của tôi