TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49531. amah (Trung-quốc, Ân độ) vú em, bõ

Thêm vào từ điển của tôi
49532. benzoline Et-xăng

Thêm vào từ điển của tôi
49533. cigala (động vật học) con ve sầu

Thêm vào từ điển của tôi
49534. exercitation sự sử dụng (một năng khiếu)

Thêm vào từ điển của tôi
49535. fathership cương vị làm cha, cương vị làm ...

Thêm vào từ điển của tôi
49536. interflow sự chảy vào nhau, sự hoà lẫn vớ...

Thêm vào từ điển của tôi
49537. judiciousness sự sáng suốt, sự đúng đắn, sự c...

Thêm vào từ điển của tôi
49538. norland miền bắc

Thêm vào từ điển của tôi
49539. paranoia (y học) Paranoia, chứng hoang t...

Thêm vào từ điển của tôi
49540. pasticco tác phẩm cóp nhặt, khúc (nhạc) ...

Thêm vào từ điển của tôi