49442.
babbit-metal
(kỹ thuật) hợp kim babit
Thêm vào từ điển của tôi
49443.
infusorial
(thuộc) trùng lông; có tính chấ...
Thêm vào từ điển của tôi
49444.
minuteness
tính nhỏ bé, tính vụn vặt
Thêm vào từ điển của tôi
49445.
novelize
viết thành tiểu thuyết, tiểu th...
Thêm vào từ điển của tôi
49446.
alliaceous
(thực vật học) (thuộc) loại hàn...
Thêm vào từ điển của tôi
49447.
frumenty
cháo bột mì (nấu với đường, sữa...
Thêm vào từ điển của tôi
49448.
maxilla
hàm trên
Thêm vào từ điển của tôi
49449.
noiselessness
sự im lăng, sự yên ắng
Thêm vào từ điển của tôi
49450.
sullenness
sự buồn rầu, sự ủ rũ
Thêm vào từ điển của tôi