49431.
wangling
sự dùng thủ đoạn mánh khoé (để ...
Thêm vào từ điển của tôi
49432.
a-power
năng lượng nguyên tử
Thêm vào từ điển của tôi
49433.
cloaca
rãnh nước bẩn, cống rãnh
Thêm vào từ điển của tôi
49434.
fine-draw
khâu lằn mũi
Thêm vào từ điển của tôi
49435.
hereditable
có thể thừa hưởng, có thể kế th...
Thêm vào từ điển của tôi
49436.
post-war
sau chiến tranh
Thêm vào từ điển của tôi
49437.
spindle-shanks
(thông tục) người cà khẳng cà k...
Thêm vào từ điển của tôi
49438.
superpcrasite
(sinh vật học) loài ký sinh cấp...
Thêm vào từ điển của tôi
49439.
unrefracted
(vật lý) không bị khúc xạ
Thêm vào từ điển của tôi
49440.
waywardness
tính ương ngạnh, tính bướng bỉn...
Thêm vào từ điển của tôi