4901.
shadow cabinet
chính phủ lập sẵn (của phe đối ...
Thêm vào từ điển của tôi
4902.
crust
vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì k...
Thêm vào từ điển của tôi
4903.
driver
người lái (ô tô, xe điện...), n...
Thêm vào từ điển của tôi
4905.
chosen
chọn, lựa chọn, kén chọn
Thêm vào từ điển của tôi
4906.
occasional
thỉnh thoảng, từng thời kỳ; phụ...
Thêm vào từ điển của tôi
4907.
pigment
chất màu, chất nhuộm
Thêm vào từ điển của tôi
4909.
estate-agent
người thuê và bán nhà cửa đất đ...
Thêm vào từ điển của tôi
4910.
kite
cái diều
Thêm vào từ điển của tôi