49361.
homelike
như ở nhà, như trong gia đình
Thêm vào từ điển của tôi
49362.
ellipsis
(ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh ...
Thêm vào từ điển của tôi
49363.
miniate
sơn son thiếp vàng
Thêm vào từ điển của tôi
49364.
unexcusableness
tính không thể tha lỗi được
Thêm vào từ điển của tôi
49365.
defensibility
sự có thể bảo vệ được, sự có th...
Thêm vào từ điển của tôi
49366.
monographic
(thuộc) chuyên khảo; có tính ch...
Thêm vào từ điển của tôi
49367.
oyster-farm
bãi nuôi sò (ở biển)
Thêm vào từ điển của tôi
49368.
scabietic
(thuộc) bệnh ghẻ
Thêm vào từ điển của tôi
49369.
unsnap
tháo khoá (dây đồng hồ, vòng......
Thêm vào từ điển của tôi
49370.
vivification
sự làm cho hoạt động; sự làm ch...
Thêm vào từ điển của tôi