TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49371. glossarial (thuộc) bảng chú giải

Thêm vào từ điển của tôi
49372. homeopath (y học) người chữa theo phép vi...

Thêm vào từ điển của tôi
49373. neuropath người bị bệnh thần kinh

Thêm vào từ điển của tôi
49374. pinery vườn dứa

Thêm vào từ điển của tôi
49375. show-place nơi tham quan (cho khách du lịc...

Thêm vào từ điển của tôi
49376. unco (Ê-cốt) lạ lùng, lạ

Thêm vào từ điển của tôi
49377. unexemplified không được minh hoạ bằng thí dụ

Thêm vào từ điển của tôi
49378. wax-palm (thực vật học) cây cọ sáp

Thêm vào từ điển của tôi
49379. ballad-monger người soạn khúc balat

Thêm vào từ điển của tôi
49380. casern doanh trại, trại lính

Thêm vào từ điển của tôi