TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49171. frock áo thầy tu, áo cà sa

Thêm vào từ điển của tôi
49172. record-holder (thể dục,thể thao) người giữ kỷ...

Thêm vào từ điển của tôi
49173. stonework nghề thợ nề, nghề xây đá

Thêm vào từ điển của tôi
49174. annalist người chép sử biên niên

Thêm vào từ điển của tôi
49175. attainder (pháp lý) sự đặt ra ngoài vòng ...

Thêm vào từ điển của tôi
49176. dearth sự thiếu, sự khan hiếm

Thêm vào từ điển của tôi
49177. monims (triết học) thuyết nhất nguyên

Thêm vào từ điển của tôi
49178. perfectible có thể hoàn thành, có thể hoàn ...

Thêm vào từ điển của tôi
49179. absolutism (chính trị) sự chuyên chế, chín...

Thêm vào từ điển của tôi
49180. askance về một bên, nghiêng

Thêm vào từ điển của tôi