49151.
rhapsodical
khoa trương, kêu (văn)
Thêm vào từ điển của tôi
49152.
school-ship
(hàng hải) tàu huấn luyện
Thêm vào từ điển của tôi
49153.
true-hearted
chân thành, thành thực
Thêm vào từ điển của tôi
49154.
hair-space
(ngành in) khoảng cách rất hẹp
Thêm vào từ điển của tôi
49155.
hen-and-chickens
(thực vật học) cây cảnh thiên h...
Thêm vào từ điển của tôi
49156.
hollander
người Hà-lan
Thêm vào từ điển của tôi
49157.
olympus
núi Ô-lim-pi
Thêm vào từ điển của tôi
49158.
routinism
sự thủ cựu, sự làm theo lề thói...
Thêm vào từ điển của tôi
49159.
surtax
thuế phụ
Thêm vào từ điển của tôi
49160.
caffeine
(dược học) cafêin
Thêm vào từ điển của tôi