TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49031. meandrine ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khu...

Thêm vào từ điển của tôi
49032. oven-bird (động vật học) chim lò (ở Nam M...

Thêm vào từ điển của tôi
49033. rose-bay (thực vật học) cây trúc đào

Thêm vào từ điển của tôi
49034. tigrish (thuộc) hổ, (thuộc) cọp; như hổ...

Thêm vào từ điển của tôi
49035. accoutre mặc cho (bộ đồ đặc biệt...); tr...

Thêm vào từ điển của tôi
49036. double-breasted cái chéo (áo)

Thêm vào từ điển của tôi
49037. gyro (viết tắt) của gyroscope

Thêm vào từ điển của tôi
49038. unking làm cho mất ngôi vua, truất ngô...

Thêm vào từ điển của tôi
49039. astringe buộc chặt lại với nhau

Thêm vào từ điển của tôi
49040. doctrinist người theo chủ nghĩa học thuyết

Thêm vào từ điển của tôi