49041.
malfeasance
(pháp lý) hành động phi pháp, h...
Thêm vào từ điển của tôi
49042.
phlogistic
(y học) viêm
Thêm vào từ điển của tôi
49043.
solecism
lỗi ngữ pháp
Thêm vào từ điển của tôi
49044.
spitdevil
pháo (để đốt) ((cũng) spitfire)
Thêm vào từ điển của tôi
49045.
yiddish
(Yiddish) tiếng I-đít (một thử ...
Thêm vào từ điển của tôi
49046.
bough-pot
lọ (cắm) hoa
Thêm vào từ điển của tôi
49047.
disseminator
người gieo rắc, người phổ biến
Thêm vào từ điển của tôi
49048.
farl
(Ê-cốt) bánh fan (một loại bánh...
Thêm vào từ điển của tôi
49049.
pensive
trầm ngâm, suy nghĩ
Thêm vào từ điển của tôi
49050.
synonymic
(thuộc) từ đồng nghĩa, dùng từ ...
Thêm vào từ điển của tôi