48921.
incendiarism
sự cố ý đốt nhà
Thêm vào từ điển của tôi
48922.
isostasy
sự đẳng tĩnh; tính đẳng tĩnh
Thêm vào từ điển của tôi
48923.
perichondrium
(giải phẫu) màng sụn
Thêm vào từ điển của tôi
48924.
rehear
nghe trình bày lại (vụ án...)
Thêm vào từ điển của tôi
48925.
vituperative
chửi rủa, bỉ báng
Thêm vào từ điển của tôi
48926.
wifehood
cnh làm vợ, cưng vị làm vợ
Thêm vào từ điển của tôi
48927.
evil-minded
có ý xấu, ác ý, ác độc, hiểm độ...
Thêm vào từ điển của tôi
48928.
exocrine
(sinh vật học) ngoại tiết (tuyế...
Thêm vào từ điển của tôi
48929.
prurience
tính thích dâm dục, sự thèm khá...
Thêm vào từ điển của tôi
48930.
spore-case
(sinh vật học) (như) sporangium
Thêm vào từ điển của tôi