48891.
collet
vòng; vành; đai
Thêm vào từ điển của tôi
48892.
nervation
(thực vật học) đường gân; cách ...
Thêm vào từ điển của tôi
48893.
niryana
(tôn giáo) nát bàn
Thêm vào từ điển của tôi
48894.
saw-horse
bàn cưa
Thêm vào từ điển của tôi
48895.
superfatted
có nhiều chất béo quá (xà phòng...
Thêm vào từ điển của tôi
48896.
bromeliaceous
(thực vật học) thuộc họ dứa
Thêm vào từ điển của tôi
48897.
cajoler
kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ
Thêm vào từ điển của tôi
48898.
cinemaddict
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ng...
Thêm vào từ điển của tôi
48899.
domanial
(thuộc) đất đai tài sản, (thuộc...
Thêm vào từ điển của tôi
48900.
fishworm
giun làm mồi câu
Thêm vào từ điển của tôi