48901.
cinerarium
nơi để lư đựng tro hoả táng
Thêm vào từ điển của tôi
48902.
clerkly
(thuộc) người thư ký; có tính c...
Thêm vào từ điển của tôi
48903.
fissionable
(vật lý) có thể phân hạt nhân
Thêm vào từ điển của tôi
48904.
indorse
chứng thực đằng sau (séc...); v...
Thêm vào từ điển của tôi
48905.
kyanize
xử lý (gỗ) bằng thuỷ ngân cloru...
Thêm vào từ điển của tôi
48906.
sciamachy
cuộc đánh nhau với bóng, cuộc c...
Thêm vào từ điển của tôi
48907.
unchristian
(tôn giáo) không theo đao Cơ-đố...
Thêm vào từ điển của tôi
48908.
dynamometric
(thuộc) cái đo lực; (thuộc) phé...
Thêm vào từ điển của tôi
48909.
epigraphic
(thuộc) chữ khắc (lên đá, đồng ...
Thêm vào từ điển của tôi
48910.
fissiparous
(sinh vật học) sinh sản bằng lố...
Thêm vào từ điển của tôi