48911.
sanguinary
đẫm máu, đổ máu
Thêm vào từ điển của tôi
48912.
theologize
lập luận theo thần học
Thêm vào từ điển của tôi
48913.
climactic
(văn học) theo phép tiến dần
Thêm vào từ điển của tôi
48914.
forficate
(động vật học) hình kéo (đuôi c...
Thêm vào từ điển của tôi
48915.
heat-engine
động cơ nhiệt
Thêm vào từ điển của tôi
48916.
literariness
tính chất văn chương, tính chất...
Thêm vào từ điển của tôi
48917.
phyllotaxis
(thực vật học) sự sắp xếp lá; k...
Thêm vào từ điển của tôi
48918.
slenderize
làm cho mảnh dẻ, làm cho thon n...
Thêm vào từ điển của tôi
48919.
unevaporated
không bị bay hơi
Thêm vào từ điển của tôi