48811.
bolshevism
chủ nghĩa bônsêvíc
Thêm vào từ điển của tôi
48812.
latitudinal
(thuộc) độ vĩ, (thuộc) đường vĩ
Thêm vào từ điển của tôi
48813.
nutate
lắc đầu
Thêm vào từ điển của tôi
48814.
paraffin
(hoá học) Parafin
Thêm vào từ điển của tôi
48815.
puttee
xà cạp
Thêm vào từ điển của tôi
48816.
reclaimation
sự cải tạo, sự giác ngộ
Thêm vào từ điển của tôi
48817.
sluttishness
tính nhếch nhác, tính bẩn thỉu ...
Thêm vào từ điển của tôi
48818.
surface noise
tiếng mặt (tiếng kim máy hát ch...
Thêm vào từ điển của tôi
48819.
bolshevist
người bônsêvíc
Thêm vào từ điển của tôi