TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48791. sen đồng xen (một xu, tiền Nhật)

Thêm vào từ điển của tôi
48792. service-book (tôn giáo) sách kinh, tập kinh ...

Thêm vào từ điển của tôi
48793. subahdar (Anh-Ân) đại uý

Thêm vào từ điển của tôi
48794. watch-case vỏ đồng hồ

Thêm vào từ điển của tôi
48795. arcanum bí mật; bí mật nhà nghề, bí quy...

Thêm vào từ điển của tôi
48796. automobilist người lái ô tô

Thêm vào từ điển của tôi
48797. excursion train chuyến tàu dành cho cuộc đi chơ...

Thêm vào từ điển của tôi
48798. idiocrasy đặc tính, khí chất (của một ngư...

Thêm vào từ điển của tôi
48799. splenitis (y học) viêm lách

Thêm vào từ điển của tôi
48800. contractility tính có thể rút lại, tính co lạ...

Thêm vào từ điển của tôi