TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48481. roughish hơi ráp, hơi xù xì, hơi gồ ghề

Thêm vào từ điển của tôi
48482. verse-monger nhà thơ tồi

Thêm vào từ điển của tôi
48483. drop-bomb quả bom

Thêm vào từ điển của tôi
48484. night-watch sự canh phòng ban đêm

Thêm vào từ điển của tôi
48485. orological (thuộc) về khoa nghiên cứu núi

Thêm vào từ điển của tôi
48486. sight reading sự trông vào bản nhạc mà hát đư...

Thêm vào từ điển của tôi
48487. surliness vẻ cáu kỉnh; tính hay gắt gỏng

Thêm vào từ điển của tôi
48488. unbuilt chưa xây dựng

Thêm vào từ điển của tôi
48489. ascomycetes (thực vật học) lớp nấm nang

Thêm vào từ điển của tôi
48490. depreciation sự sụt giá, sự giảm giá

Thêm vào từ điển của tôi