48451.
storm-sail
(hàng hải) buồm đi bão
Thêm vào từ điển của tôi
48452.
therapeutical
(y học) (thuộc) phép chữa bệnh
Thêm vào từ điển của tôi
48453.
cow-leech
(thông tục) thú y sĩ
Thêm vào từ điển của tôi
48454.
dubbin
mỡ (để bôi vào da thuộc)
Thêm vào từ điển của tôi
48455.
epistyle
(kiến trúc) Acsitrap
Thêm vào từ điển của tôi
48456.
leptodactyl
có ngón dài (chim)
Thêm vào từ điển của tôi
48457.
walnut
quả óc chó
Thêm vào từ điển của tôi
48458.
efforesce
nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bó...
Thêm vào từ điển của tôi
48459.
germinative
nảy sinh, mọc mộng, sự nảy mầm
Thêm vào từ điển của tôi
48460.
half-nelson
(thể dục,thể thao) thế ghì chặt...
Thêm vào từ điển của tôi