TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48311. back-pay tiền lương trả chậm

Thêm vào từ điển của tôi
48312. depauperation sự bần cùng hoá

Thêm vào từ điển của tôi
48313. diaphoresis sự toát mồ hôi, sự chảy mồ hôi

Thêm vào từ điển của tôi
48314. gyve (thơ ca) xiềng xích

Thêm vào từ điển của tôi
48315. muckle (Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều

Thêm vào từ điển của tôi
48316. puddly có vũng nước, có nhiều vũng nướ...

Thêm vào từ điển của tôi
48317. semi-permeable nửa thấm

Thêm vào từ điển của tôi
48318. soup-and-fish (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
48319. voraciousness tính tham ăn, tính phàm ăn

Thêm vào từ điển của tôi
48320. catchpenny hàng mã loè loẹt (cốt chỉ bán l...

Thêm vào từ điển của tôi