4811.
beg
ăn xin, xin
Thêm vào từ điển của tôi
4812.
night spot
(thông tục) (như) night-club
Thêm vào từ điển của tôi
4813.
soil-pipe
ống dẫn nước phân (trong hố tiê...
Thêm vào từ điển của tôi
4814.
handicraft
chấp (trong một cuộc thi)
Thêm vào từ điển của tôi
4815.
villager
dân làng, dân nông thôn
Thêm vào từ điển của tôi
4816.
congressman
nghị sĩ (Mỹ, Phi-líp-pin, Châ...
Thêm vào từ điển của tôi
4817.
ohm
(vật lý) Ôm
Thêm vào từ điển của tôi
4818.
pushing
dám làm, hăng gái, xốc tới, kiê...
Thêm vào từ điển của tôi
4819.
irreplaceable
không thể thay thế được (khi mấ...
Thêm vào từ điển của tôi
4820.
orientation
sự định hướng
Thêm vào từ điển của tôi