TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

4811. molecule (hoá học) phân t

Thêm vào từ điển của tôi
4812. commoner người bình dân

Thêm vào từ điển của tôi
4813. wildfire chất cháy (người Hy lạp xưa dùn...

Thêm vào từ điển của tôi
4814. visionary tưởng tượng, hão huyền, hư ảo, ...

Thêm vào từ điển của tôi
4815. housewife bà chủ nhà; bà nội trợ

Thêm vào từ điển của tôi
4816. concurrence sự trùng nhau, sự xảy ra đồng t...

Thêm vào từ điển của tôi
4817. weakness tính chất yếu, tính yếu đuối, t...

Thêm vào từ điển của tôi
4818. fortunate may mắn, có phúc, tốt số

Thêm vào từ điển của tôi
4819. pouring như trút nước, như đổ cây nước ...

Thêm vào từ điển của tôi
4820. gown (sử học) áo tôga (La-mã xưa)

Thêm vào từ điển của tôi