4801.
peacock
(động vật học) con công (trống)
Thêm vào từ điển của tôi
4802.
regimen
(y học) chế độ ăn uống, chế độ ...
Thêm vào từ điển của tôi
4803.
extractor
người chiết; người nhổ (răng), ...
Thêm vào từ điển của tôi
4804.
inspector
người thanh tra
Thêm vào từ điển của tôi
4806.
creamy
có nhiều kem
Thêm vào từ điển của tôi
4807.
untold
không kể lại, không nói ra
Thêm vào từ điển của tôi
4808.
sightseeing
sự đi tham quan
Thêm vào từ điển của tôi
4809.
clearing
sự làm sáng sủa, sự làm quang đ...
Thêm vào từ điển của tôi
4810.
congressman
nghị sĩ (Mỹ, Phi-líp-pin, Châ...
Thêm vào từ điển của tôi