TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

4821. extractor người chiết; người nhổ (răng), ...

Thêm vào từ điển của tôi
4822. wildfire chất cháy (người Hy lạp xưa dùn...

Thêm vào từ điển của tôi
4823. sightseeing sự đi tham quan

Thêm vào từ điển của tôi
4824. trace element nguyên tố vết (cần rất ít cho s...

Thêm vào từ điển của tôi
4825. cigarette điếu thuốc lá

Thêm vào từ điển của tôi
4826. untold không kể lại, không nói ra

Thêm vào từ điển của tôi
4827. heartless vô tình, không có tình

Thêm vào từ điển của tôi
4828. preach (thông tục) sự thuyết, sự thuyế...

Thêm vào từ điển của tôi
4829. computerize trang bị máy điện toán

Thêm vào từ điển của tôi
4830. recently gần đây, mới đây

Thêm vào từ điển của tôi