4831.
flock
cụm, túm (bông, len)
Thêm vào từ điển của tôi
4832.
bold
dũng cảm, táo bạo, cả gan
Thêm vào từ điển của tôi
4833.
visionary
tưởng tượng, hão huyền, hư ảo, ...
Thêm vào từ điển của tôi
4834.
subjective
chủ quan
Thêm vào từ điển của tôi
4835.
upshot
the upshot kết qu, kết qu cuối ...
Thêm vào từ điển của tôi
4836.
polymath
nhà thông thái, học giả
Thêm vào từ điển của tôi
4837.
digital
(thuộc) ngón chân, (thuộc) ngón...
Thêm vào từ điển của tôi
4839.
custom-made
may đo (quần áo...); đóng đo ch...
Thêm vào từ điển của tôi
4840.
molecule
(hoá học) phân t
Thêm vào từ điển của tôi