4781.
box-office
chỗ bán vé (ở rạp hát)
Thêm vào từ điển của tôi
4782.
variety show
(sân khấu) cuộc biểu diễn nhiều...
Thêm vào từ điển của tôi
4783.
red tape
thói quan liêu, tệ quan liêu; t...
Thêm vào từ điển của tôi
4784.
ma
((viết tắt) của mamma) má, mẹ
Thêm vào từ điển của tôi
4785.
jap
...
Thêm vào từ điển của tôi
4786.
audition
sức nghe; sự nghe; thính giác
Thêm vào từ điển của tôi
4787.
suppress
chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn)
Thêm vào từ điển của tôi
4788.
cabaret
quán rượu Pháp
Thêm vào từ điển của tôi
4789.
millionaire
nhà triệu phú, người giàu bạc t...
Thêm vào từ điển của tôi
4790.
uptown
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) phố tr...
Thêm vào từ điển của tôi