48131.
hierarch
cha chính
Thêm vào từ điển của tôi
48132.
strickle
que gạt (đấu, thùng đong thóc)
Thêm vào từ điển của tôi
48133.
succinctness
tính ngắn gọn, tính cô đọng
Thêm vào từ điển của tôi
48134.
headsman
đao phủ
Thêm vào từ điển của tôi
48135.
jehad
chiến tranh Hồi giáo (giữa nhữn...
Thêm vào từ điển của tôi
48136.
manciple
người giữ tiền chợ, người quản ...
Thêm vào từ điển của tôi
48137.
quick-feeze
ướp lạnh nhanh (đồ ăn để giữ ph...
Thêm vào từ điển của tôi
48138.
seconde
thế đỡ, thế tránh (trong đấu gư...
Thêm vào từ điển của tôi
48140.
coal-car
xe goòng chở than (ở mỏ)
Thêm vào từ điển của tôi