47931.
iconographical
(thuộc) sự mô tả bằng tranh, (t...
Thêm vào từ điển của tôi
47932.
laryngology
(y học) khoa thanh quản
Thêm vào từ điển của tôi
47933.
rightly
phải, đúng, đúng đắn; có lý; cô...
Thêm vào từ điển của tôi
47934.
anemometric
(khí tượng) phép đo gió
Thêm vào từ điển của tôi
47935.
boat-house
nhà thuyền
Thêm vào từ điển của tôi
47936.
levin
(thơ ca) chớp, tia chớp
Thêm vào từ điển của tôi
47937.
parthenogenetic
(sinh vật học) sinh sản đơn tín...
Thêm vào từ điển của tôi
47938.
pernoctation
sự thức suốt đêm
Thêm vào từ điển của tôi
47939.
supple-jack
(thực vật học) cây hùng liễu
Thêm vào từ điển của tôi
47940.
wordy
dài dòng
Thêm vào từ điển của tôi