47541.
adulterant
để làm giả
Thêm vào từ điển của tôi
47542.
bearishness
tính hay gắt, tính hay cau; tín...
Thêm vào từ điển của tôi
47543.
commonable
có thể chăn ở đất chung (vật)
Thêm vào từ điển của tôi
47544.
demarcate
phân ranh giới
Thêm vào từ điển của tôi
47545.
octagonal
(toán học) tám cạnh, bát giác
Thêm vào từ điển của tôi
47546.
textureless
không có kết cấu, vô định hình
Thêm vào từ điển của tôi
47547.
anaclastic
(thuộc) khúc xạ; có tính khúc x...
Thêm vào từ điển của tôi
47548.
causative
là nguyên nhân, là lý do, là du...
Thêm vào từ điển của tôi
47549.
frillies
(thông tục) váy lót xếp nếp
Thêm vào từ điển của tôi
47550.
gentility
(từ hiếm,nghĩa hiếm) dòng dõi t...
Thêm vào từ điển của tôi